VIỆT | TIếNG ANH | |
---|---|---|
Thứ ba | Tuesday tu-es-day | |
Thứ Hai | Monday Mon-day | |
Mùa thu | Autumn Au-tum | |
Mùa đông | Winter win-ter | |
Mùa xuân | Spring sp-ring | |
Mùa hè | Summer sum-mer | |
Thứ tư | Wednesday Wens-day | |
Thứ năm | Thursday Thurs-day | |
Thứ Sáu | Friday Fri-day | |
Thứ bảy | Saturday Sa-tur-day | |
Chủ Nhật | Sunday Sun-day | |
Thứ bảy | Saturday Sa-tur-day | |
Bảng chữ cái | Alphabet al-fa-bet | |
Một | One w-u-n | |
Hai | Two too | |
Ba | Three th-r-ee | |
Bốn (4) | Four (4) f-or | |
Bốn | Four f-or 4 | |
Năm | Five fi-ve 5 | |
Sáu | Six s-ix 6 | |
Bảy | Seven se-ven 7 | |
Tám | Eight a-te 8 | |
Chín | Nine ni-ne | |
Mười | Ten t-e-n 10 | |
A a | A a | |
Đọc bảng chữ cái | Say the alphabet Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Ss Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz | |
Tháng giêng | January jan-u-a-ry | |
Tháng hai | February feb-ru-ary | |
Tháng ba | March m-ar-ch |
VIỆT | TIếNG ANH | |
---|---|---|
Trà | Tea Te-a | |
Gà | Chicken Chic-ken | |
Trứng | Eggs Eggs | |
Bia | Beer be-er | |
Nước | Water wa-ter |
VIỆT | TIếNG ANH | |
---|---|---|
Trợ giúp | Help Hel-p | |
Tôi bị bệnh | I am ill | |
Xin vui lòng bạn có thể giúp tôi? | Please can you help me? Pl-ea-se can you hel-p me? |
VIỆT | TIếNG ANH | |
---|---|---|
Xin chào, bạn thế nào? | Hello, how are you? Hel-lo how R U | |
Xin chào | Hello Hel-lo | |
Good Bye | Good Bye Good By-e | |
Chào mừng | Welcome wel-cum | |
Chào mừng bạn tới London | Welcome to London wel-cum to Lon-don | |
Chào buổi sáng | Good Morning Good Mor-ning | |
Chào buổi sáng, làm thế nào là bạn? | Good morning, how are you today? Good mor-ning, how R U to-day? | |
Đêm và ngủ tốt! | Good night and sleep well! Good nyt and sleep well | |
Mỹ, nhờ. | Fine, thanks. Fine, thanks. | |
Tên của bạn là gì? | What is your name? Wot is your name? | |
Tên tôi là Richard | My name is Richard My name is Ri-char-d | |
Bao nhiêu tuổi? | How old are you? How old R U? | |
Tôi 29 tuổi | I am twenty nine years old I am twen-ty nine years old | |
Có | Yes | |
Không có | No | |
Có, xin vui lòng | Yes, please Yes, pl-e-as-e | |
Không, thankyou | No, thankyou No th-an-k y-ou | |
Xin | Please Pl-ea-se | |
Làm thế nào là bạn? | How are you? How R U | |
Rất tốt, cảm ơn. | Very well, thanks. Ve-ry w-el-l th-an-k-s | |
Gì cơ | Pardon par-don | |
Xin lỗi | Sorry sor-ry | |
Nhà vệ sinh ở đâu? | Where are the toilets? | |
Bạn có thể nói chậm hơn? | Can you speak more slowly? Can you speak more slow-ly | |
Tốt | Good | |
Bad | Bad | |
Xin lỗi, bãi đậu xe ở đâu? | Excuse me, Where is the car park? Ex-sc-u-se me, wh-air is th-e car par-k | |
Mẹ | Mother ma ther | |
Mẹ | Mother Ma-ther | |
Cha | Father fa-ther | |
Em trai | Brother bro-ther | |
Chị | Sister sis-ter | |
Bạn có chắc chắn? | Are you sure? r u sure (shor) | |
lỗi của tôi của nó | its my fault its my f-aul-t | |
i'' sẽ cho bạn biết | i'll let you know i-LL let u noo | |
Tôi sẽ cho bạn biết | I will let you know i will let u noo | |
Giúp mình với các tập tin cookie | Help yourself to the cookies hel-p your sel-f 2 the coo-kies | |
Bạn nhìn tuyệt đẹp | You look stunning u look stun-ning | |
Đẹp | Beautiful bee-u-tif-ful |
VIỆT | TIếNG ANH | |
---|---|---|
Bí ngô | Pumpkin Pump-kin | |
Làm thế nào là nó? | How much is it? | |
Táo | Apple a-ple | |
Cam | Orange o-ran-ge | |
Chuối | Banana ba-na-na | |
Mơ | Apricot a-pri-cot | |
Đào | Peach pea-ch | |
Lê | Pear p-ear | |
Kiwi | Kiwi ki-wi | |
Xoài | Mango man-go |
VIỆT | TIếNG ANH | |
---|---|---|
Đồng hồ | Clock Cl-o-ck | |
Thứ hai | Second se-con-d | |
Phút | Minute min-nit | |
Giờ | Hour a-o-wa | |
Thứ hai | A second a se-con-d | |
Một phút | A minute a min-nit | |
Một giờ | An hour an a-oo-wa | |
Nửa giờ | Half an hour har-f an a-oo-wa |